1 Kyat Myanmar sang Leu Romania

Đổi tiền MMK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
0,00 ron

K1,000 MMK = L0,002209 RON

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Leu Romania
1 MMK0.00221 RON
5 MMK0.01104 RON
10 MMK0.02209 RON
20 MMK0.04418 RON
50 MMK0.11044 RON
100 MMK0.22089 RON
250 MMK0.55222 RON
500 MMK1.10444 RON
1000 MMK2.20888 RON
2000 MMK4.41776 RON
5000 MMK11.04440 RON
10000 MMK22.08880 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Kyat Myanmar
1 RON452.71700 MMK
5 RON2,263.58500 MMK
10 RON4,527.17000 MMK
20 RON9,054.34000 MMK
50 RON22,635.85000 MMK
100 RON45,271.70000 MMK
250 RON113,179.25000 MMK
500 RON226,358.50000 MMK
1000 RON452,717.00000 MMK
2000 RON905,434.00000 MMK
5000 RON2,263,585.00000 MMK
10000 RON4,527,170.00000 MMK