500 Kyat Myanmar sang Đô-la Canada

Đổi tiền MMK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
0,32 cad

1,000 MMK = 0,0006494 CAD

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Canada
1 MMK0.00065 CAD
5 MMK0.00325 CAD
10 MMK0.00649 CAD
20 MMK0.01299 CAD
50 MMK0.03247 CAD
100 MMK0.06494 CAD
250 MMK0.16235 CAD
500 MMK0.32469 CAD
1000 MMK0.64938 CAD
2000 MMK1.29876 CAD
5000 MMK3.24691 CAD
10000 MMK6.49382 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kyat Myanmar
1 CAD1,539.93000 MMK
5 CAD7,699.65000 MMK
10 CAD15,399.30000 MMK
20 CAD30,798.60000 MMK
50 CAD76,996.50000 MMK
100 CAD153,993.00000 MMK
250 CAD384,982.50000 MMK
500 CAD769,965.00000 MMK
1000 CAD1,539,930.00000 MMK
2000 CAD3,079,860.00000 MMK
5000 CAD7,699,650.00000 MMK
10000 CAD15,399,300.00000 MMK