5 Peso Mexico sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MXN sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
598.12 mmk

1.00000 MXN = 119.62400 MMK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:25 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang MMK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kyat Myanmar
1 MXN119.62400 MMK
5 MXN598.12000 MMK
10 MXN1196.24000 MMK
20 MXN2392.48000 MMK
50 MXN5981.20000 MMK
100 MXN11962.40000 MMK
250 MXN29906.00000 MMK
500 MXN59812.00000 MMK
1000 MXN119624.00000 MMK
2000 MXN239248.00000 MMK
5000 MXN598120.00000 MMK
10000 MXN1196240.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Mexico
1 MMK0.00836 MXN
5 MMK0.04180 MXN
10 MMK0.08360 MXN
20 MMK0.16719 MXN
50 MMK0.41798 MXN
100 MMK0.83595 MXN
250 MMK2.08988 MXN
500 MMK4.17976 MXN
1000 MMK8.35952 MXN
2000 MMK16.71904 MXN
5000 MMK41.79760 MXN
10000 MMK83.59520 MXN