2.000 Peso Mexico sang Lari Gruzia

Đổi tiền MXN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mxn
307,97 gel

1,000 MXN = 0,1540 GEL

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.15398 GEL
5 MXN0.76992 GEL
10 MXN1.53983 GEL
20 MXN3.07966 GEL
50 MXN7.69915 GEL
100 MXN15.39830 GEL
250 MXN38.49575 GEL
500 MXN76.99150 GEL
1000 MXN153.98300 GEL
2000 MXN307.96600 GEL
5000 MXN769.91500 GEL
10000 MXN1,539.83000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.49421 MXN
5 GEL32.47105 MXN
10 GEL64.94210 MXN
20 GEL129.88420 MXN
50 GEL324.71050 MXN
100 GEL649.42100 MXN
250 GEL1,623.55250 MXN
500 GEL3,247.10500 MXN
1000 GEL6,494.21000 MXN
2000 GEL12,988.42000 MXN
5000 GEL32,471.05000 MXN
10000 GEL64,942.10000 MXN