100 Peso Mexico sang Lari Gruzia

Đổi tiền MXN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
15,73 gel

Mex$1,000 MXN = ₾0,1573 GEL

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.15732 GEL
5 MXN0.78662 GEL
10 MXN1.57324 GEL
20 MXN3.14648 GEL
50 MXN7.86620 GEL
100 MXN15.73240 GEL
250 MXN39.33100 GEL
500 MXN78.66200 GEL
1000 MXN157.32400 GEL
2000 MXN314.64800 GEL
5000 MXN786.62000 GEL
10000 MXN1,573.24000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.35630 MXN
5 GEL31.78150 MXN
10 GEL63.56300 MXN
20 GEL127.12600 MXN
50 GEL317.81500 MXN
100 GEL635.63000 MXN
250 GEL1,589.07500 MXN
500 GEL3,178.15000 MXN
1000 GEL6,356.30000 MXN
2000 GEL12,712.60000 MXN
5000 GEL31,781.50000 MXN
10000 GEL63,563.00000 MXN