100 Lari Gruzia sang Peso Mexico

Đổi tiền GEL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
640,12 mxn

₾1,000 GEL = Mex$6,401 MXN

Mid-market exchange rate at 16:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.40116 MXN
5 GEL32.00580 MXN
10 GEL64.01160 MXN
20 GEL128.02320 MXN
50 GEL320.05800 MXN
100 GEL640.11600 MXN
250 GEL1,600.29000 MXN
500 GEL3,200.58000 MXN
1000 GEL6,401.16000 MXN
2000 GEL12,802.32000 MXN
5000 GEL32,005.80000 MXN
10000 GEL64,011.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.15622 GEL
5 MXN0.78111 GEL
10 MXN1.56222 GEL
20 MXN3.12444 GEL
50 MXN7.81110 GEL
100 MXN15.62220 GEL
250 MXN39.05550 GEL
500 MXN78.11100 GEL
1000 MXN156.22200 GEL
2000 MXN312.44400 GEL
5000 MXN781.11000 GEL
10000 MXN1,562.22000 GEL