10 Peso Mexico sang Lari Gruzia

Đổi tiền MXN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

Mex$1,000 MXN = ₾0,1323 GEL

Mid-market exchange rate at 12:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi MXN sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.13228 GEL
5 MXN0.66142 GEL
10 MXN1.32284 GEL
20 MXN2.64568 GEL
50 MXN6.61420 GEL
100 MXN13.22840 GEL
250 MXN33.07100 GEL
500 MXN66.14200 GEL
1000 MXN132.28400 GEL
2000 MXN264.56800 GEL
5000 MXN661.42000 GEL
10000 MXN1,322.84000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL7.55951 MXN
5 GEL37.79755 MXN
10 GEL75.59510 MXN
20 GEL151.19020 MXN
50 GEL377.97550 MXN
100 GEL755.95100 MXN
250 GEL1,889.87750 MXN
500 GEL3,779.75500 MXN
1000 GEL7,559.51000 MXN
2000 GEL15,119.02000 MXN
5000 GEL37,797.55000 MXN
10000 GEL75,595.10000 MXN