2.000 Lari Gruzia sang Peso Mexico

Đổi tiền GEL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
12.914,94 mxn

1,000 GEL = 6,457 MXN

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.45747 MXN
5 GEL32.28735 MXN
10 GEL64.57470 MXN
20 GEL129.14940 MXN
50 GEL322.87350 MXN
100 GEL645.74700 MXN
250 GEL1,614.36750 MXN
500 GEL3,228.73500 MXN
1000 GEL6,457.47000 MXN
2000 GEL12,914.94000 MXN
5000 GEL32,287.35000 MXN
10000 GEL64,574.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.15486 GEL
5 MXN0.77430 GEL
10 MXN1.54859 GEL
20 MXN3.09718 GEL
50 MXN7.74295 GEL
100 MXN15.48590 GEL
250 MXN38.71475 GEL
500 MXN77.42950 GEL
1000 MXN154.85900 GEL
2000 MXN309.71800 GEL
5000 MXN774.29500 GEL
10000 MXN1,548.59000 GEL