5.000 Lari Gruzia sang Peso Mexico

Đổi tiền GEL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
31.588,90 mxn

₾1,000 GEL = Mex$6,318 MXN

Mid-market exchange rate at 04:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.31778 MXN
5 GEL31.58890 MXN
10 GEL63.17780 MXN
20 GEL126.35560 MXN
50 GEL315.88900 MXN
100 GEL631.77800 MXN
250 GEL1,579.44500 MXN
500 GEL3,158.89000 MXN
1000 GEL6,317.78000 MXN
2000 GEL12,635.56000 MXN
5000 GEL31,588.90000 MXN
10000 GEL63,177.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.15828 GEL
5 MXN0.79142 GEL
10 MXN1.58283 GEL
20 MXN3.16566 GEL
50 MXN7.91415 GEL
100 MXN15.82830 GEL
250 MXN39.57075 GEL
500 MXN79.14150 GEL
1000 MXN158.28300 GEL
2000 MXN316.56600 GEL
5000 MXN791.41500 GEL
10000 MXN1,582.83000 GEL