5.000 Peso Mexico sang Lari Gruzia

Đổi tiền MXN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
786,69 gel

Mex$1,000 MXN = ₾0,1573 GEL

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.15734 GEL
5 MXN0.78669 GEL
10 MXN1.57338 GEL
20 MXN3.14676 GEL
50 MXN7.86690 GEL
100 MXN15.73380 GEL
250 MXN39.33450 GEL
500 MXN78.66900 GEL
1000 MXN157.33800 GEL
2000 MXN314.67600 GEL
5000 MXN786.69000 GEL
10000 MXN1,573.38000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.35573 MXN
5 GEL31.77865 MXN
10 GEL63.55730 MXN
20 GEL127.11460 MXN
50 GEL317.78650 MXN
100 GEL635.57300 MXN
250 GEL1,588.93250 MXN
500 GEL3,177.86500 MXN
1000 GEL6,355.73000 MXN
2000 GEL12,711.46000 MXN
5000 GEL31,778.65000 MXN
10000 GEL63,557.30000 MXN