10 nghìn Lari Gruzia sang Peso Mexico

Đổi tiền GEL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
64.006,50 mxn

1,000 GEL = 6,401 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.40065 MXN
5 GEL32.00325 MXN
10 GEL64.00650 MXN
20 GEL128.01300 MXN
50 GEL320.03250 MXN
100 GEL640.06500 MXN
250 GEL1,600.16250 MXN
500 GEL3,200.32500 MXN
1000 GEL6,400.65000 MXN
2000 GEL12,801.30000 MXN
5000 GEL32,003.25000 MXN
10000 GEL64,006.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.15623 GEL
5 MXN0.78117 GEL
10 MXN1.56234 GEL
20 MXN3.12468 GEL
50 MXN7.81170 GEL
100 MXN15.62340 GEL
250 MXN39.05850 GEL
500 MXN78.11700 GEL
1000 MXN156.23400 GEL
2000 MXN312.46800 GEL
5000 MXN781.17000 GEL
10000 MXN1,562.34000 GEL