50 Rupee Ấn Độ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền INR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
27,69 mur

₹1,000 INR = ₨0,5538 MUR

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Mauritia
1 INR0.55384 MUR
5 INR2.76922 MUR
10 INR5.53843 MUR
20 INR11.07686 MUR
50 INR27.69215 MUR
100 INR55.38430 MUR
250 INR138.46075 MUR
500 INR276.92150 MUR
1000 INR553.84300 MUR
2000 INR1,107.68600 MUR
5000 INR2,769.21500 MUR
10000 INR5,538.43000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Ấn Độ
1 MUR1.80556 INR
5 MUR9.02780 INR
10 MUR18.05560 INR
20 MUR36.11120 INR
50 MUR90.27800 INR
100 MUR180.55600 INR
250 MUR451.39000 INR
500 MUR902.78000 INR
1000 MUR1,805.56000 INR
2000 MUR3,611.12000 INR
5000 MUR9,027.80000 INR
10000 MUR18,055.60000 INR