500 Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MUR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₨1,000 MUR = ₹1,856 INR

Mid-market exchange rate at 16:41

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MUR sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Ấn Độ
1 MUR1.85614 INR
5 MUR9.28070 INR
10 MUR18.56140 INR
20 MUR37.12280 INR
50 MUR92.80700 INR
100 MUR185.61400 INR
250 MUR464.03500 INR
500 MUR928.07000 INR
1,000 MUR1,856.14000 INR
2,000 MUR3,712.28000 INR
5,000 MUR9,280.70000 INR
10,000 MUR18,561.40000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Mauritia
1 INR0.53875 MUR
5 INR2.69376 MUR
10 INR5.38751 MUR
20 INR10.77502 MUR
50 INR26.93755 MUR
100 INR53.87510 MUR
250 INR134.68775 MUR
300 INR161.62530 MUR
500 INR269.37550 MUR
600 INR323.25060 MUR
1,000 INR538.75100 MUR
2,000 INR1,077.50200 MUR
5,000 INR2,693.75500 MUR
10,000 INR5,387.51000 MUR
25,000 INR13,468.77500 MUR
50,000 INR26,937.55000 MUR
100,000 INR53,875.10000 MUR
1,000,000 INR538,751.00000 MUR
1,000,000,000 INR538,751,000.00000 MUR