10 Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MUR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
17,59 inr

1,000 MUR = 1,759 INR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Ấn Độ
1 MUR1.75850 INR
5 MUR8.79250 INR
10 MUR17.58500 INR
20 MUR35.17000 INR
50 MUR87.92500 INR
100 MUR175.85000 INR
250 MUR439.62500 INR
500 MUR879.25000 INR
1000 MUR1,758.50000 INR
2000 MUR3,517.00000 INR
5000 MUR8,792.50000 INR
10000 MUR17,585.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Mauritia
1 INR0.56867 MUR
5 INR2.84334 MUR
10 INR5.68668 MUR
20 INR11.37336 MUR
50 INR28.43340 MUR
100 INR56.86680 MUR
250 INR142.16700 MUR
500 INR284.33400 MUR
1000 INR568.66800 MUR
2000 INR1,137.33600 MUR
5000 INR2,843.34000 MUR
10000 INR5,686.68000 MUR