10 nghìn Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MUR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
17.584,60 inr

1,000 MUR = 1,758 INR

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Ấn Độ
1 MUR1.75846 INR
5 MUR8.79230 INR
10 MUR17.58460 INR
20 MUR35.16920 INR
50 MUR87.92300 INR
100 MUR175.84600 INR
250 MUR439.61500 INR
500 MUR879.23000 INR
1000 MUR1,758.46000 INR
2000 MUR3,516.92000 INR
5000 MUR8,792.30000 INR
10000 MUR17,584.60000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Mauritia
1 INR0.56868 MUR
5 INR2.84339 MUR
10 INR5.68678 MUR
20 INR11.37356 MUR
50 INR28.43390 MUR
100 INR56.86780 MUR
250 INR142.16950 MUR
500 INR284.33900 MUR
1000 INR568.67800 MUR
2000 INR1,137.35600 MUR
5000 INR2,843.39000 MUR
10000 INR5,686.78000 MUR