1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền INR sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 inr
5422.55 kzt

1.00000 INR = 5.42255 KZT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:15 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi INR sang KZT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tenge Kazakhstan
1 INR5.42255 KZT
5 INR27.11275 KZT
10 INR54.22550 KZT
20 INR108.45100 KZT
50 INR271.12750 KZT
100 INR542.25500 KZT
250 INR1355.63750 KZT
500 INR2711.27500 KZT
1000 INR5422.55000 KZT
2000 INR10845.10000 KZT
5000 INR27112.75000 KZT
10000 INR54225.50000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Ấn Độ
1 KZT0.18441 INR
5 KZT0.92207 INR
10 KZT1.84415 INR
20 KZT3.68830 INR
50 KZT9.22075 INR
100 KZT18.44150 INR
250 KZT46.10375 INR
500 KZT92.20750 INR
1000 KZT184.41500 INR
2000 KZT368.83000 INR
5000 KZT922.07500 INR
10000 KZT1844.15000 INR