5 Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền INR sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
26.90 kzt

1.00000 INR = 5.38046 KZT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:49 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang KZT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tenge Kazakhstan
1 INR5.38046 KZT
5 INR26.90230 KZT
10 INR53.80460 KZT
20 INR107.60920 KZT
50 INR269.02300 KZT
100 INR538.04600 KZT
250 INR1345.11500 KZT
500 INR2690.23000 KZT
1000 INR5380.46000 KZT
2000 INR10760.92000 KZT
5000 INR26902.30000 KZT
10000 INR53804.60000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Ấn Độ
1 KZT0.18586 INR
5 KZT0.92929 INR
10 KZT1.85858 INR
20 KZT3.71716 INR
50 KZT9.29290 INR
100 KZT18.58580 INR
250 KZT46.46450 INR
500 KZT92.92900 INR
1000 KZT185.85800 INR
2000 KZT371.71600 INR
5000 KZT929.29000 INR
10000 KZT1858.58000 INR