10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền INR sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 inr
54,314.90 kzt

1.00000 INR = 5.43149 KZT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:30 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang KZT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tenge Kazakhstan
1 INR5.43149 KZT
5 INR27.15745 KZT
10 INR54.31490 KZT
20 INR108.62980 KZT
50 INR271.57450 KZT
100 INR543.14900 KZT
250 INR1357.87250 KZT
500 INR2715.74500 KZT
1000 INR5431.49000 KZT
2000 INR10862.98000 KZT
5000 INR27157.45000 KZT
10000 INR54314.90000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Ấn Độ
1 KZT0.18411 INR
5 KZT0.92056 INR
10 KZT1.84112 INR
20 KZT3.68224 INR
50 KZT9.20560 INR
100 KZT18.41120 INR
250 KZT46.02800 INR
500 KZT92.05600 INR
1000 KZT184.11200 INR
2000 KZT368.22400 INR
5000 KZT920.56000 INR
10000 KZT1841.12000 INR