100 Tenge Kazakhstan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KZT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kzt
18.09 inr

1.00000 KZT = 0.18092 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:25 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KZT sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Ấn Độ
1 KZT0.18092 INR
5 KZT0.90460 INR
10 KZT1.80920 INR
20 KZT3.61840 INR
50 KZT9.04600 INR
100 KZT18.09200 INR
250 KZT45.23000 INR
500 KZT90.46000 INR
1000 KZT180.92000 INR
2000 KZT361.84000 INR
5000 KZT904.60000 INR
10000 KZT1809.20000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tenge Kazakhstan
1 INR5.52732 KZT
5 INR27.63660 KZT
10 INR55.27320 KZT
20 INR110.54640 KZT
50 INR276.36600 KZT
100 INR552.73200 KZT
250 INR1381.83000 KZT
500 INR2763.66000 KZT
1000 INR5527.32000 KZT
2000 INR11054.64000 KZT
5000 INR27636.60000 KZT
10000 INR55273.20000 KZT