10 Tenge Kazakhstan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KZT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
1.84 inr

1.00000 KZT = 0.18441 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:32 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi KZT sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Ấn Độ
1 KZT0.18441 INR
5 KZT0.92203 INR
10 KZT1.84406 INR
20 KZT3.68812 INR
50 KZT9.22030 INR
100 KZT18.44060 INR
250 KZT46.10150 INR
500 KZT92.20300 INR
1000 KZT184.40600 INR
2000 KZT368.81200 INR
5000 KZT922.03000 INR
10000 KZT1844.06000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tenge Kazakhstan
1 INR5.42281 KZT
5 INR27.11405 KZT
10 INR54.22810 KZT
20 INR108.45620 KZT
50 INR271.14050 KZT
100 INR542.28100 KZT
250 INR1355.70250 KZT
500 INR2711.40500 KZT
1000 INR5422.81000 KZT
2000 INR10845.62000 KZT
5000 INR27114.05000 KZT
10000 INR54228.10000 KZT