1 nghìn Tenge Kazakhstan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KZT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 kzt
184.00 inr

1.00000 KZT = 0.18400 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:58 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KZT sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Ấn Độ
1 KZT0.18400 INR
5 KZT0.91998 INR
10 KZT1.83997 INR
20 KZT3.67994 INR
50 KZT9.19985 INR
100 KZT18.39970 INR
250 KZT45.99925 INR
500 KZT91.99850 INR
1000 KZT183.99700 INR
2000 KZT367.99400 INR
5000 KZT919.98500 INR
10000 KZT1839.97000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tenge Kazakhstan
1 INR5.43486 KZT
5 INR27.17430 KZT
10 INR54.34860 KZT
20 INR108.69720 KZT
50 INR271.74300 KZT
100 INR543.48600 KZT
250 INR1358.71500 KZT
500 INR2717.43000 KZT
1000 INR5434.86000 KZT
2000 INR10869.72000 KZT
5000 INR27174.30000 KZT
10000 INR54348.60000 KZT