20 Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền INR sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
108.35 kzt

1.00000 INR = 5.41761 KZT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:50 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi INR sang KZT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tenge Kazakhstan
1 INR5.41761 KZT
5 INR27.08805 KZT
10 INR54.17610 KZT
20 INR108.35220 KZT
50 INR270.88050 KZT
100 INR541.76100 KZT
250 INR1354.40250 KZT
500 INR2708.80500 KZT
1000 INR5417.61000 KZT
2000 INR10835.22000 KZT
5000 INR27088.05000 KZT
10000 INR54176.10000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Ấn Độ
1 KZT0.18458 INR
5 KZT0.92291 INR
10 KZT1.84583 INR
20 KZT3.69166 INR
50 KZT9.22915 INR
100 KZT18.45830 INR
250 KZT46.14575 INR
500 KZT92.29150 INR
1000 KZT184.58300 INR
2000 KZT369.16600 INR
5000 KZT922.91500 INR
10000 KZT1845.83000 INR