Tenge Kazakhstan sang Euro

Đổi tiền KZT sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
2,07 eur

1,000 KZT = 0,002072 EUR

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Euro
1 KZT0.00207 EUR
5 KZT0.01036 EUR
10 KZT0.02072 EUR
20 KZT0.04144 EUR
50 KZT0.10360 EUR
100 KZT0.20721 EUR
250 KZT0.51802 EUR
500 KZT1.03604 EUR
1000 KZT2.07209 EUR
2000 KZT4.14418 EUR
5000 KZT10.36045 EUR
10000 KZT20.72090 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tenge Kazakhstan
1 EUR482.60400 KZT
5 EUR2,413.02000 KZT
10 EUR4,826.04000 KZT
20 EUR9,652.08000 KZT
50 EUR24,130.20000 KZT
100 EUR48,260.40000 KZT
250 EUR120,651.00000 KZT
500 EUR241,302.00000 KZT
1000 EUR482,604.00000 KZT
2000 EUR965,208.00000 KZT
5000 EUR2,413,020.00000 KZT
10000 EUR4,826,040.00000 KZT