Đổi tiền KZT sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Tenge Kazakhstan sang Euro

50 kzt
0,10 eur

₸1,000 KZT = €0,001925 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Euro
1 KZT0.00192 EUR
5 KZT0.00962 EUR
10 KZT0.01925 EUR
20 KZT0.03849 EUR
50 KZT0.09623 EUR
100 KZT0.19246 EUR
250 KZT0.48116 EUR
500 KZT0.96232 EUR
1000 KZT1.92464 EUR
2000 KZT3.84928 EUR
5000 KZT9.62320 EUR
10000 KZT19.24640 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tenge Kazakhstan
1 EUR519.57800 KZT
5 EUR2,597.89000 KZT
10 EUR5,195.78000 KZT
20 EUR10,391.56000 KZT
50 EUR25,978.90000 KZT
100 EUR51,957.80000 KZT
250 EUR129,894.50000 KZT
500 EUR259,789.00000 KZT
1000 EUR519,578.00000 KZT
2000 EUR1,039,156.00000 KZT
5000 EUR2,597,890.00000 KZT
10000 EUR5,195,780.00000 KZT