2.000 Tenge Kazakhstan sang Euro

Đổi tiền KZT sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kzt
4,22 eur

₸1,000 KZT = €0,002109 EUR

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Euro
1 KZT0.00211 EUR
5 KZT0.01054 EUR
10 KZT0.02109 EUR
20 KZT0.04217 EUR
50 KZT0.10543 EUR
100 KZT0.21085 EUR
250 KZT0.52713 EUR
500 KZT1.05427 EUR
1000 KZT2.10853 EUR
2000 KZT4.21706 EUR
5000 KZT10.54265 EUR
10000 KZT21.08530 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tenge Kazakhstan
1 EUR474.26300 KZT
5 EUR2,371.31500 KZT
10 EUR4,742.63000 KZT
20 EUR9,485.26000 KZT
50 EUR23,713.15000 KZT
100 EUR47,426.30000 KZT
250 EUR118,565.75000 KZT
500 EUR237,131.50000 KZT
1000 EUR474,263.00000 KZT
2000 EUR948,526.00000 KZT
5000 EUR2,371,315.00000 KZT
10000 EUR4,742,630.00000 KZT