1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

Đổi tiền INR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
1.858 jpy

1,000 INR = 1,858 JPY

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.85799 JPY
5 INR9.28995 JPY
10 INR18.57990 JPY
20 INR37.15980 JPY
50 INR92.89950 JPY
100 INR185.79900 JPY
250 INR464.49750 JPY
500 INR928.99500 JPY
1000 INR1,857.99000 JPY
2000 INR3,715.98000 JPY
5000 INR9,289.95000 JPY
10000 INR18,579.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY53.82170 INR
1000 JPY538.21700 INR
1500 JPY807.32550 INR
2000 JPY1,076.43400 INR
3000 JPY1,614.65100 INR
5000 JPY2,691.08500 INR
5400 JPY2,906.37180 INR
10000 JPY5,382.17000 INR
15000 JPY8,073.25500 INR
20000 JPY10,764.34000 INR
25000 JPY13,455.42500 INR
30000 JPY16,146.51000 INR