1 nghìn Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền JPY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
540,70 inr

1,000 JPY = 0,5407 INR

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY54.07020 INR
1000 JPY540.70200 INR
1500 JPY811.05300 INR
2000 JPY1,081.40400 INR
3000 JPY1,622.10600 INR
5000 JPY2,703.51000 INR
5400 JPY2,919.79080 INR
10000 JPY5,407.02000 INR
15000 JPY8,110.53000 INR
20000 JPY10,814.04000 INR
25000 JPY13,517.55000 INR
30000 JPY16,221.06000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.84945 JPY
5 INR9.24725 JPY
10 INR18.49450 JPY
20 INR36.98900 JPY
50 INR92.47250 JPY
100 INR184.94500 JPY
250 INR462.36250 JPY
500 INR924.72500 JPY
1000 INR1,849.45000 JPY
2000 INR3,698.90000 JPY
5000 INR9,247.25000 JPY
10000 INR18,494.50000 JPY