1 nghìn Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền JPY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang INR
1 JPY = 0,54550 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
100 JPY | 54.55020 INR |
1000 JPY | 545.50200 INR |
1500 JPY | 818.25300 INR |
2000 JPY | 1,091.00400 INR |
3000 JPY | 1,636.50600 INR |
5000 JPY | 2,727.51000 INR |
5400 JPY | 2,945.71080 INR |
10000 JPY | 5,455.02000 INR |
15000 JPY | 8,182.53000 INR |
20000 JPY | 10,910.04000 INR |
25000 JPY | 13,637.55000 INR |
30000 JPY | 16,365.06000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật | |
---|---|
1 INR | 1.83318 JPY |
5 INR | 9.16590 JPY |
10 INR | 18.33180 JPY |
20 INR | 36.66360 JPY |
50 INR | 91.65900 JPY |
100 INR | 183.31800 JPY |
250 INR | 458.29500 JPY |
300 INR | 549.95400 JPY |
500 INR | 916.59000 JPY |
600 INR | 1,099.90800 JPY |
1000 INR | 1,833.18000 JPY |
2000 INR | 3,666.36000 JPY |
5000 INR | 9,165.90000 JPY |
10000 INR | 18,331.80000 JPY |
25000 INR | 45,829.50000 JPY |
50000 INR | 91,659.00000 JPY |
100000 INR | 183,318.00000 JPY |
1000000 INR | 1,833,180.00000 JPY |
1000000000 INR | 1,833,180,000.00000 JPY |