30.000 Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền JPY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 jpy
16.208,67 inr

1,000 JPY = 0,5403 INR

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY54.02890 INR
1000 JPY540.28900 INR
1500 JPY810.43350 INR
2000 JPY1,080.57800 INR
3000 JPY1,620.86700 INR
5000 JPY2,701.44500 INR
5400 JPY2,917.56060 INR
10000 JPY5,402.89000 INR
15000 JPY8,104.33500 INR
20000 JPY10,805.78000 INR
25000 JPY13,507.22500 INR
30000 JPY16,208.67000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.85086 JPY
5 INR9.25430 JPY
10 INR18.50860 JPY
20 INR37.01720 JPY
50 INR92.54300 JPY
100 INR185.08600 JPY
250 INR462.71500 JPY
500 INR925.43000 JPY
1000 INR1,850.86000 JPY
2000 INR3,701.72000 JPY
5000 INR9,254.30000 JPY
10000 INR18,508.60000 JPY