20.000 Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền JPY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 jpy
10.783,18 inr

1,000 JPY = 0,5392 INR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY53.91590 INR
1000 JPY539.15900 INR
1500 JPY808.73850 INR
2000 JPY1,078.31800 INR
3000 JPY1,617.47700 INR
5000 JPY2,695.79500 INR
5400 JPY2,911.45860 INR
10000 JPY5,391.59000 INR
15000 JPY8,087.38500 INR
20000 JPY10,783.18000 INR
25000 JPY13,478.97500 INR
30000 JPY16,174.77000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.85474 JPY
5 INR9.27370 JPY
10 INR18.54740 JPY
20 INR37.09480 JPY
50 INR92.73700 JPY
100 INR185.47400 JPY
250 INR463.68500 JPY
500 INR927.37000 JPY
1000 INR1,854.74000 JPY
2000 INR3,709.48000 JPY
5000 INR9,273.70000 JPY
10000 INR18,547.40000 JPY