10 nghìn Bảng Anh sang Taka Bangladesh

Đổi tiền GBP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
1.361.380 bdt

1,000 GBP = 136,1 BDT

Mid-market exchange rate at 21:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Taka Bangladesh
1 GBP136.13800 BDT
5 GBP680.69000 BDT
10 GBP1,361.38000 BDT
20 GBP2,722.76000 BDT
50 GBP6,806.90000 BDT
100 GBP13,613.80000 BDT
250 GBP34,034.50000 BDT
500 GBP68,069.00000 BDT
1000 GBP136,138.00000 BDT
2000 GBP272,276.00000 BDT
5000 GBP680,690.00000 BDT
10000 GBP1,361,380.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Anh
1 BDT0.00735 GBP
5 BDT0.03673 GBP
10 BDT0.07346 GBP
20 BDT0.14691 GBP
50 BDT0.36728 GBP
100 BDT0.73455 GBP
250 BDT1.83638 GBP
500 BDT3.67276 GBP
1000 BDT7.34551 GBP
2000 BDT14.69102 GBP
5000 BDT36.72755 GBP
10000 BDT73.45510 GBP