Đổi tiền BDT sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Taka Bangladesh sang Bảng Anh

1 bdt
0,01 gbp

Tk1,000 BDT = £0,006719 GBP

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Anh
1 BDT0.00672 GBP
5 BDT0.03360 GBP
10 BDT0.06719 GBP
20 BDT0.13438 GBP
50 BDT0.33596 GBP
100 BDT0.67192 GBP
250 BDT1.67979 GBP
500 BDT3.35958 GBP
1000 BDT6.71916 GBP
2000 BDT13.43832 GBP
5000 BDT33.59580 GBP
10000 BDT67.19160 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Taka Bangladesh
1 GBP148.82800 BDT
5 GBP744.14000 BDT
10 GBP1,488.28000 BDT
20 GBP2,976.56000 BDT
50 GBP7,441.40000 BDT
100 GBP14,882.80000 BDT
250 GBP37,207.00000 BDT
500 GBP74,414.00000 BDT
1000 GBP148,828.00000 BDT
2000 GBP297,656.00000 BDT
5000 GBP744,140.00000 BDT
10000 GBP1,488,280.00000 BDT