50 Taka Bangladesh sang Bảng Anh

Đổi tiền BDT sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bdt
0,34 gbp

Tk1,000 BDT = £0,006847 GBP

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Anh
1 BDT0.00685 GBP
5 BDT0.03424 GBP
10 BDT0.06847 GBP
20 BDT0.13694 GBP
50 BDT0.34235 GBP
100 BDT0.68470 GBP
250 BDT1.71176 GBP
500 BDT3.42352 GBP
1000 BDT6.84704 GBP
2000 BDT13.69408 GBP
5000 BDT34.23520 GBP
10000 BDT68.47040 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Taka Bangladesh
1 GBP146.04900 BDT
5 GBP730.24500 BDT
10 GBP1,460.49000 BDT
20 GBP2,920.98000 BDT
50 GBP7,302.45000 BDT
100 GBP14,604.90000 BDT
250 GBP36,512.25000 BDT
500 GBP73,024.50000 BDT
1000 GBP146,049.00000 BDT
2000 GBP292,098.00000 BDT
5000 GBP730,245.00000 BDT
10000 GBP1,460,490.00000 BDT