10 nghìn Taka Bangladesh sang Bảng Anh

Đổi tiền BDT sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bdt
73,52 gbp

1,000 BDT = 0,007352 GBP

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Anh
1 BDT0.00735 GBP
5 BDT0.03676 GBP
10 BDT0.07352 GBP
20 BDT0.14703 GBP
50 BDT0.36758 GBP
100 BDT0.73515 GBP
250 BDT1.83788 GBP
500 BDT3.67576 GBP
1000 BDT7.35152 GBP
2000 BDT14.70304 GBP
5000 BDT36.75760 GBP
10000 BDT73.51520 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Taka Bangladesh
1 GBP136.02600 BDT
5 GBP680.13000 BDT
10 GBP1,360.26000 BDT
20 GBP2,720.52000 BDT
50 GBP6,801.30000 BDT
100 GBP13,602.60000 BDT
250 GBP34,006.50000 BDT
500 GBP68,013.00000 BDT
1000 GBP136,026.00000 BDT
2000 GBP272,052.00000 BDT
5000 GBP680,130.00000 BDT
10000 GBP1,360,260.00000 BDT