500 Euro sang Loti Lesotho

Đổi tiền EUR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
10.051,30 lsl

€1,000 EUR = L20,10 LSL

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Loti Lesotho
1 EUR20.10260 LSL
5 EUR100.51300 LSL
10 EUR201.02600 LSL
20 EUR402.05200 LSL
50 EUR1,005.13000 LSL
100 EUR2,010.26000 LSL
250 EUR5,025.65000 LSL
500 EUR10,051.30000 LSL
1000 EUR20,102.60000 LSL
2000 EUR40,205.20000 LSL
5000 EUR100,513.00000 LSL
10000 EUR201,026.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Euro
1 LSL0.04974 EUR
5 LSL0.24872 EUR
10 LSL0.49745 EUR
20 LSL0.99489 EUR
50 LSL2.48724 EUR
100 LSL4.97447 EUR
250 LSL12.43618 EUR
500 LSL24.87235 EUR
1000 LSL49.74470 EUR
2000 LSL99.48940 EUR
5000 LSL248.72350 EUR
10000 LSL497.44700 EUR