5.000 Loti Lesotho sang Euro

Đổi tiền LSL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lsl
243,49 eur

1,000 LSL = 0,04870 EUR

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Euro
1 LSL0.04870 EUR
5 LSL0.24349 EUR
10 LSL0.48698 EUR
20 LSL0.97395 EUR
50 LSL2.43488 EUR
100 LSL4.86975 EUR
250 LSL12.17438 EUR
500 LSL24.34875 EUR
1000 LSL48.69750 EUR
2000 LSL97.39500 EUR
5000 LSL243.48750 EUR
10000 LSL486.97500 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Loti Lesotho
1 EUR20.53490 LSL
5 EUR102.67450 LSL
10 EUR205.34900 LSL
20 EUR410.69800 LSL
50 EUR1,026.74500 LSL
100 EUR2,053.49000 LSL
250 EUR5,133.72500 LSL
500 EUR10,267.45000 LSL
1000 EUR20,534.90000 LSL
2000 EUR41,069.80000 LSL
5000 EUR102,674.50000 LSL
10000 EUR205,349.00000 LSL