5000 Euro sang Loti Lesotho

Đổi tiền EUR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 eur
105642 lsl

1.00000 EUR = 21.12840 LSL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:40 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi EUR sang LSL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Loti Lesotho
1 EUR21.12840 LSL
5 EUR105.64200 LSL
10 EUR211.28400 LSL
20 EUR422.56800 LSL
50 EUR1056.42000 LSL
100 EUR2112.84000 LSL
250 EUR5282.10000 LSL
500 EUR10564.20000 LSL
1000 EUR21128.40000 LSL
2000 EUR42256.80000 LSL
5000 EUR105642.00000 LSL
10000 EUR211284.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Euro
1 LSL0.04733 EUR
5 LSL0.23665 EUR
10 LSL0.47330 EUR
20 LSL0.94659 EUR
50 LSL2.36648 EUR
100 LSL4.73296 EUR
250 LSL11.83240 EUR
500 LSL23.66480 EUR
1000 LSL47.32960 EUR
2000 LSL94.65920 EUR
5000 LSL236.64800 EUR
10000 LSL473.29600 EUR