5 Loti Lesotho sang Euro

Đổi tiền LSL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
0.26 eur

1.00000 LSL = 0.05117 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:30 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LSL sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Euro
1 LSL0.05117 EUR
5 LSL0.25586 EUR
10 LSL0.51172 EUR
20 LSL1.02345 EUR
50 LSL2.55863 EUR
100 LSL5.11725 EUR
250 LSL12.79312 EUR
500 LSL25.58625 EUR
1000 LSL51.17250 EUR
2000 LSL102.34500 EUR
5000 LSL255.86250 EUR
10000 LSL511.72500 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Loti Lesotho
1 EUR19.54180 LSL
5 EUR97.70900 LSL
10 EUR195.41800 LSL
20 EUR390.83600 LSL
50 EUR977.09000 LSL
100 EUR1954.18000 LSL
250 EUR4885.45000 LSL
500 EUR9770.90000 LSL
1000 EUR19541.80000 LSL
2000 EUR39083.60000 LSL
5000 EUR97709.00000 LSL
10000 EUR195418.00000 LSL