Đổi tiền LSL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Loti Lesotho sang Euro

100 lsl
5,07 eur

L1,000 LSL = €0,05070 EUR

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Euro
1 LSL0.05070 EUR
5 LSL0.25352 EUR
10 LSL0.50704 EUR
20 LSL1.01408 EUR
50 LSL2.53521 EUR
100 LSL5.07042 EUR
250 LSL12.67605 EUR
500 LSL25.35210 EUR
1000 LSL50.70420 EUR
2000 LSL101.40840 EUR
5000 LSL253.52100 EUR
10000 LSL507.04200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Loti Lesotho
1 EUR19.72220 LSL
5 EUR98.61100 LSL
10 EUR197.22200 LSL
20 EUR394.44400 LSL
50 EUR986.11000 LSL
100 EUR1,972.22000 LSL
250 EUR4,930.55000 LSL
500 EUR9,861.10000 LSL
1000 EUR19,722.20000 LSL
2000 EUR39,444.40000 LSL
5000 EUR98,611.00000 LSL
10000 EUR197,222.00000 LSL