1 nghìn Loti Lesotho sang Euro

Đổi tiền LSL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 lsl
47.53 eur

1.00000 LSL = 0.04753 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:56 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi LSL sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Euro
1 LSL0.04753 EUR
5 LSL0.23765 EUR
10 LSL0.47529 EUR
20 LSL0.95059 EUR
50 LSL2.37646 EUR
100 LSL4.75293 EUR
250 LSL11.88232 EUR
500 LSL23.76465 EUR
1000 LSL47.52930 EUR
2000 LSL95.05860 EUR
5000 LSL237.64650 EUR
10000 LSL475.29300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Loti Lesotho
1 EUR21.03970 LSL
5 EUR105.19850 LSL
10 EUR210.39700 LSL
20 EUR420.79400 LSL
50 EUR1051.98500 LSL
100 EUR2103.97000 LSL
250 EUR5259.92500 LSL
500 EUR10519.85000 LSL
1000 EUR21039.70000 LSL
2000 EUR42079.40000 LSL
5000 EUR105198.50000 LSL
10000 EUR210397.00000 LSL