1 Loti Lesotho sang Euro

Đổi tiền LSL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lsl
0.05 eur

1.00000 LSL = 0.04735 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:37 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi LSL sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Euro
1 LSL0.04735 EUR
5 LSL0.23673 EUR
10 LSL0.47346 EUR
20 LSL0.94692 EUR
50 LSL2.36729 EUR
100 LSL4.73458 EUR
250 LSL11.83645 EUR
500 LSL23.67290 EUR
1000 LSL47.34580 EUR
2000 LSL94.69160 EUR
5000 LSL236.72900 EUR
10000 LSL473.45800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Loti Lesotho
1 EUR21.12120 LSL
5 EUR105.60600 LSL
10 EUR211.21200 LSL
20 EUR422.42400 LSL
50 EUR1056.06000 LSL
100 EUR2112.12000 LSL
250 EUR5280.30000 LSL
500 EUR10560.60000 LSL
1000 EUR21121.20000 LSL
2000 EUR42242.40000 LSL
5000 EUR105606.00000 LSL
10000 EUR211212.00000 LSL