10 nghìn Euro sang Loti Lesotho

Đổi tiền EUR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 eur
201,221 lsl

1.00000 EUR = 20.12210 LSL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:21 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang LSL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Loti Lesotho
1 EUR20.12210 LSL
5 EUR100.61050 LSL
10 EUR201.22100 LSL
20 EUR402.44200 LSL
50 EUR1006.10500 LSL
100 EUR2012.21000 LSL
250 EUR5030.52500 LSL
500 EUR10061.05000 LSL
1000 EUR20122.10000 LSL
2000 EUR40244.20000 LSL
5000 EUR100610.50000 LSL
10000 EUR201221.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Euro
1 LSL0.04970 EUR
5 LSL0.24848 EUR
10 LSL0.49696 EUR
20 LSL0.99393 EUR
50 LSL2.48482 EUR
100 LSL4.96965 EUR
250 LSL12.42413 EUR
500 LSL24.84825 EUR
1000 LSL49.69650 EUR
2000 LSL99.39300 EUR
5000 LSL248.48250 EUR
10000 LSL496.96500 EUR