1 Đô-la Úc sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AUD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
4,53 dkk

A$1,000 AUD = kr4,532 DKK

Mid-market exchange rate at 17:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Đan Mạch
1 AUD4.53158 DKK
5 AUD22.65790 DKK
10 AUD45.31580 DKK
20 AUD90.63160 DKK
50 AUD226.57900 DKK
100 AUD453.15800 DKK
250 AUD1,132.89500 DKK
500 AUD2,265.79000 DKK
1000 AUD4,531.58000 DKK
2000 AUD9,063.16000 DKK
5000 AUD22,657.90000 DKK
10000 AUD45,315.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Úc
1 DKK0.22067 AUD
5 DKK1.10337 AUD
10 DKK2.20674 AUD
20 DKK4.41348 AUD
50 DKK11.03370 AUD
100 DKK22.06740 AUD
250 DKK55.16850 AUD
500 DKK110.33700 AUD
1000 DKK220.67400 AUD
2000 DKK441.34800 AUD
5000 DKK1,103.37000 AUD
10000 DKK2,206.74000 AUD