10 Krone Đan Mạch sang Đô-la Úc

Đổi tiền DKK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
2,21 aud

1,000 DKK = 0,2210 AUD

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Úc
1 DKK0.22102 AUD
5 DKK1.10508 AUD
10 DKK2.21016 AUD
20 DKK4.42032 AUD
50 DKK11.05080 AUD
100 DKK22.10160 AUD
250 DKK55.25400 AUD
500 DKK110.50800 AUD
1000 DKK221.01600 AUD
2000 DKK442.03200 AUD
5000 DKK1,105.08000 AUD
10000 DKK2,210.16000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Đan Mạch
1 AUD4.52456 DKK
5 AUD22.62280 DKK
10 AUD45.24560 DKK
20 AUD90.49120 DKK
50 AUD226.22800 DKK
100 AUD452.45600 DKK
250 AUD1,131.14000 DKK
500 AUD2,262.28000 DKK
1000 AUD4,524.56000 DKK
2000 AUD9,049.12000 DKK
5000 AUD22,622.80000 DKK
10000 AUD45,245.60000 DKK