2.000 Đô-la Úc sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AUD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

A$1,000 AUD = kr4,247 DKK

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi AUD sang DKK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

DKK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Đan Mạch
1 AUD4.24681 DKK
5 AUD21.23405 DKK
10 AUD42.46810 DKK
20 AUD84.93620 DKK
50 AUD212.34050 DKK
100 AUD424.68100 DKK
250 AUD1,061.70250 DKK
500 AUD2,123.40500 DKK
1,000 AUD4,246.81000 DKK
2,000 AUD8,493.62000 DKK
5,000 AUD21,234.05000 DKK
10,000 AUD42,468.10000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Úc
1 DKK0.23547 AUD
5 DKK1.17736 AUD
10 DKK2.35471 AUD
20 DKK4.70942 AUD
50 DKK11.77355 AUD
100 DKK23.54710 AUD
250 DKK58.86775 AUD
500 DKK117.73550 AUD
1,000 DKK235.47100 AUD
2,000 DKK470.94200 AUD
5,000 DKK1,177.35500 AUD
10,000 DKK2,354.71000 AUD