2.000 Đô-la Úc sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AUD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aud
9.042,78 dkk

1,000 AUD = 4,521 DKK

Mid-market exchange rate at 22:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Đan Mạch
1 AUD4.52139 DKK
5 AUD22.60695 DKK
10 AUD45.21390 DKK
20 AUD90.42780 DKK
50 AUD226.06950 DKK
100 AUD452.13900 DKK
250 AUD1,130.34750 DKK
500 AUD2,260.69500 DKK
1000 AUD4,521.39000 DKK
2000 AUD9,042.78000 DKK
5000 AUD22,606.95000 DKK
10000 AUD45,213.90000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Úc
1 DKK0.22117 AUD
5 DKK1.10586 AUD
10 DKK2.21171 AUD
20 DKK4.42342 AUD
50 DKK11.05855 AUD
100 DKK22.11710 AUD
250 DKK55.29275 AUD
500 DKK110.58550 AUD
1000 DKK221.17100 AUD
2000 DKK442.34200 AUD
5000 DKK1,105.85500 AUD
10000 DKK2,211.71000 AUD