100 Krone Đan Mạch sang Đô-la Úc

Đổi tiền DKK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dkk
22,21 aud

1,000 DKK = 0,2221 AUD

Mid-market exchange rate at 17:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Úc
1 DKK0.22214 AUD
5 DKK1.11070 AUD
10 DKK2.22139 AUD
20 DKK4.44278 AUD
50 DKK11.10695 AUD
100 DKK22.21390 AUD
250 DKK55.53475 AUD
500 DKK111.06950 AUD
1000 DKK222.13900 AUD
2000 DKK444.27800 AUD
5000 DKK1,110.69500 AUD
10000 DKK2,221.39000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Đan Mạch
1 AUD4.50169 DKK
5 AUD22.50845 DKK
10 AUD45.01690 DKK
20 AUD90.03380 DKK
50 AUD225.08450 DKK
100 AUD450.16900 DKK
250 AUD1,125.42250 DKK
500 AUD2,250.84500 DKK
1000 AUD4,501.69000 DKK
2000 AUD9,003.38000 DKK
5000 AUD22,508.45000 DKK
10000 AUD45,016.90000 DKK