5 Krone Đan Mạch sang Đô-la Úc

Đổi tiền DKK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
1,10 aud

kr1,000 DKK = A$0,2206 AUD

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Úc
1 DKK0.22056 AUD
5 DKK1.10279 AUD
10 DKK2.20558 AUD
20 DKK4.41116 AUD
50 DKK11.02790 AUD
100 DKK22.05580 AUD
250 DKK55.13950 AUD
500 DKK110.27900 AUD
1000 DKK220.55800 AUD
2000 DKK441.11600 AUD
5000 DKK1,102.79000 AUD
10000 DKK2,205.58000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Đan Mạch
1 AUD4.53396 DKK
5 AUD22.66980 DKK
10 AUD45.33960 DKK
20 AUD90.67920 DKK
50 AUD226.69800 DKK
100 AUD453.39600 DKK
250 AUD1,133.49000 DKK
500 AUD2,266.98000 DKK
1000 AUD4,533.96000 DKK
2000 AUD9,067.92000 DKK
5000 AUD22,669.80000 DKK
10000 AUD45,339.60000 DKK