5.000 Krone Đan Mạch sang Đô-la Úc

Đổi tiền DKK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
1.109,25 aud

1,000 DKK = 0,2218 AUD

Mid-market exchange rate at 09:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Úc
1 DKK0.22185 AUD
5 DKK1.10925 AUD
10 DKK2.21849 AUD
20 DKK4.43698 AUD
50 DKK11.09245 AUD
100 DKK22.18490 AUD
250 DKK55.46225 AUD
500 DKK110.92450 AUD
1000 DKK221.84900 AUD
2000 DKK443.69800 AUD
5000 DKK1,109.24500 AUD
10000 DKK2,218.49000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Đan Mạch
1 AUD4.50757 DKK
5 AUD22.53785 DKK
10 AUD45.07570 DKK
20 AUD90.15140 DKK
50 AUD225.37850 DKK
100 AUD450.75700 DKK
250 AUD1,126.89250 DKK
500 AUD2,253.78500 DKK
1000 AUD4,507.57000 DKK
2000 AUD9,015.14000 DKK
5000 AUD22,537.85000 DKK
10000 AUD45,075.70000 DKK