1 Peso Uruguay sang Bảng Guernsey

Đổi tiền UYU sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,02 ggp

$U1,000 UYU = £0,02086 GGP

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Guernsey
1 UYU0.02086 GGP
5 UYU0.10430 GGP
10 UYU0.20860 GGP
20 UYU0.41720 GGP
50 UYU1.04301 GGP
100 UYU2.08601 GGP
250 UYU5.21503 GGP
500 UYU10.43005 GGP
1000 UYU20.86010 GGP
2000 UYU41.72020 GGP
5000 UYU104.30050 GGP
10000 UYU208.60100 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Uruguay
1 GGP47.93840 UYU
5 GGP239.69200 UYU
10 GGP479.38400 UYU
20 GGP958.76800 UYU
50 GGP2,396.92000 UYU
100 GGP4,793.84000 UYU
250 GGP11,984.60000 UYU
500 GGP23,969.20000 UYU
1000 GGP47,938.40000 UYU
2000 GGP95,876.80000 UYU
5000 GGP239,692.00000 UYU
10000 GGP479,384.00000 UYU