5.000 Peso Uruguay sang Bảng Guernsey

Đổi tiền UYU sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uyu
105,32 ggp

1,000 UYU = 0,02106 GGP

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Guernsey
1 UYU0.02106 GGP
5 UYU0.10532 GGP
10 UYU0.21064 GGP
20 UYU0.42127 GGP
50 UYU1.05318 GGP
100 UYU2.10635 GGP
250 UYU5.26587 GGP
500 UYU10.53175 GGP
1000 UYU21.06350 GGP
2000 UYU42.12700 GGP
5000 UYU105.31750 GGP
10000 UYU210.63500 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Uruguay
1 GGP47.47540 UYU
5 GGP237.37700 UYU
10 GGP474.75400 UYU
20 GGP949.50800 UYU
50 GGP2,373.77000 UYU
100 GGP4,747.54000 UYU
250 GGP11,868.85000 UYU
500 GGP23,737.70000 UYU
1000 GGP47,475.40000 UYU
2000 GGP94,950.80000 UYU
5000 GGP237,377.00000 UYU
10000 GGP474,754.00000 UYU