10 nghìn Bảng Guernsey sang Peso Uruguay

Đổi tiền GGP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ggp
475.213,00 uyu

1,000 GGP = 47,52 UYU

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Uruguay
1 GGP47.52130 UYU
5 GGP237.60650 UYU
10 GGP475.21300 UYU
20 GGP950.42600 UYU
50 GGP2,376.06500 UYU
100 GGP4,752.13000 UYU
250 GGP11,880.32500 UYU
500 GGP23,760.65000 UYU
1000 GGP47,521.30000 UYU
2000 GGP95,042.60000 UYU
5000 GGP237,606.50000 UYU
10000 GGP475,213.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Guernsey
1 UYU0.02104 GGP
5 UYU0.10522 GGP
10 UYU0.21043 GGP
20 UYU0.42086 GGP
50 UYU1.05216 GGP
100 UYU2.10432 GGP
250 UYU5.26080 GGP
500 UYU10.52160 GGP
1000 UYU21.04320 GGP
2000 UYU42.08640 GGP
5000 UYU105.21600 GGP
10000 UYU210.43200 GGP